1 | | 100 năm khoa học hình sự thế giới / Guyếc-Gien Toóc-Van; Dương Văn Ngữ dịch. Tập 1, Dấu vết khó xoá . - In lần thứ ba. - H. : Công an nhân dân, 1994. - 339tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.016105, VN.010172, VV29640 |
2 | | 100 năm khoa học hình sự thế giới / Guyếc-Gien Toóc-Van; Phạm Văn Ba, Nguyễn Thị Giới dịch. Tập 2, Tìm biết qua xác chết . - In lần thứ 3. - H. : Công an nhân dân, 1994. - 299tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.014069, VN.010363 |
3 | | 111 câu hỏi - đáp về khiếu nại hành chính, khiếu kiện hành chính, tranh chấp đất đai và tố cáo / Đinh Văn Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 211tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV11119, LCV11120, LCV11121, LCV11122, LCV11123, PM.020993, VN.029892 |
4 | | 119 câu hỏi về luật đất đai năm 2003 / Thy Anh . - H. : Tư Pháp, 2004. - 252tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: LCL116, LCL117, LCL118, LCL119, LCL120, LCL121, PM.004752, TC.002203, VN.021644 |
5 | | 55=năm mươi năm xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân / Lê Hữu Nghĩa, Nguyễn Văn Mạnh . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 424tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004337, VN.018312 |
6 | | 99 câu hỏi đáp về pháp luật kế toán, kiểm toán / Trần Thị Hằng . - H. : Tư pháp, 2005. - 229 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022478, VN.024304 |
7 | | 99 câu hỏi về nhãn hàng hóa và nhãn hiệu hàng hóa / Nguyễn Hoàng Linh, Vũ Xuân Tiền biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2001. - 156tr. ; 20cm. - ( Tủ sách Nhà quản lý ) Thông tin xếp giá: M87195, M87196, PM.004624, VN.018961 |
8 | | Ai chỉ huy quốc hội / Mark J. Green; Người dịch: Anh Thư . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 391tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005128, VN.018860 |
9 | | An ninh tài chính doanh nghiệp nhà nước trong điều kiện chủ động hội nhập kinh tế quốc tế . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 121tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004484, VN.021168 |
10 | | Ấn chương Việt Nam. Từ thế kỷ XV đến cuối thế kỷ XIX / Nguyễn Công Việt . - H. : Khoa học - xã hội, 2005. - 511tr. ; 24cm ; ảnh minh họa Thông tin xếp giá: DC.003168, DC.003169, PM.022934, VV.006951 |
11 | | Bàn về dân chủ trong quản lý xã hội / V.I.Lê Nin . - H. : Chịnh trị quốc gia, 2003. - 382tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002408, VN.020532 |
12 | | Bàn về Nhà nước và pháp luật / Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 885tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: TC.001795, VV.003919 |
13 | | Bảo hiểm xã hội - những điểu cần biết . - H. : Thống kê, 2001. - 511tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005279, VN.019188 |
14 | | Bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân những điều cần biết/ Phạm Kim Dung . - H. : Tư pháp, 2004. - 123tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004343, TC.002202, VN.021609 |
15 | | Bệnh nghề nghiệp và cách phòng chống / Phạm Việt Dũng . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 361tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV8115, PM.022894, VN.024603 |
16 | | Bình luận khoa học thực tiễn về một số vấn đề của pháp luật hình sự / Trịnh Tiến Việt . - H. : Tư Pháp, 2004. - 171tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL278, LCL279, LCL280, LCL281, LCL282, PM.004835, VN.022406 |
17 | | Bộ luật hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 639tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM.004792, VV.004408 |
18 | | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : (Đã được sửa đổi bổ sung năm 2002) . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 238tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: M93552, PM.005040, TC.002048, VN.020131 |
19 | | Các biện pháp chống tham nhũng ở Trung Quốc : Sách tham khảo / Hồng Vĩ . - H. : Chịnh trị quốc gia, 2004. - 573tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.003270, VV.005199 |
20 | | Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế : Song ngữ Anh- Việt . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 357tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: PM.005145, VV.004607 |
21 | | Các định chế hướng dẫn kinh doanh bảo hiểm / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê, 1998. - 464tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005098, TC.001650, VN.016037 |
22 | | Các nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Vĩnh Thanh, Lê Thị Hà . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 266tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023288, VN.024882 |
23 | | Các quy định của pháp luật về tin học và công nghệ thông tin / Nguyễn Nam Trung sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Lao động, 2001. - 362tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004550, PM.004551, VN.018254 |
24 | | Các quy định mới của pháp luật hướng dẫn thi hành luật thuế thu nhập doanh nghiệp . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 216tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: M93289, PM.004985, VN.019941 |
25 | | Các quy định pháp luật về bảo hiểm : Các văn bản hiện hành mới nhất / Việt Nam(C.H.X.H.C.N) . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 728tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005099, TC.001487, VN.014828 |
26 | | Các quy định pháp luật về giao dịch bảo đảm . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 281tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: M93366, PM.004787, VN.017781 |
27 | | Các quy định pháp luật về giáo dục mầm non . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 308tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004548, TC.002218, VN.021689 |
28 | | Các quy định pháp luật về giáo dục phổ thông . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 941tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM.004549, VV.004608 |
29 | | Các quy định pháp luật về người Việt Nam đi làm việc, học tập và kinh doanh ở nước ngoài . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 516tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TC.001593, VN.015869 |
30 | | Các tội xâm phạm nghĩa vụ và trách nhiệm của quân nhân / Nguyễn Mai Bộ. Tập 2, Phân tích các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân . - H. : Tư pháp, 2006. - 427tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022967, VN.024693 |
|